🎽 HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE ÁO THỂ THAO YONEX
📌 Cách chọn:
Chọn size áo phù hợp theo cân nặng như sau:
Size | Nam (kg) | Nữ (kg) |
---|---|---|
M | Dưới 58 kg | Dưới 50 kg |
L | 60 – 69 kg | 50 – 55 kg |
XL | 70 – 79 kg | 56 – 59 kg |
XXL | 80 – 92 kg | 60 – 65 kg |
🔸 Lưu ý:
-
Nếu bạn có vóc dáng nhỏ hoặc vừa, hãy ưu tiên chọn size theo ngưỡng dưới.
-
Nếu bạn có thân hình vạm vỡ hoặc thích mặc rộng rãi, nên chọn size cao hơn 1 mức.
🩳 HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE QUẦN THỂ THAO YONEX
📌 Cách chọn:
Chọn size quần thể thao theo cân nặng như sau:
Size | Nam (kg) | Nữ (kg) |
---|---|---|
M | 50 – 59 kg | Dưới 47 kg |
L | 60 – 69 kg | 48 – 52 kg |
XL | 70 – 79 kg | 53 – 57 kg |
XXL | 80 – 90 kg | 58 – 62 kg |
🔸 Lưu ý thêm:
-
Quần thiết kế dáng thể thao, co giãn nhẹ, có lưng thun.
-
Nếu vòng mông hoặc đùi to hơn bình thường, nên chọn lớn hơn 1 size để mặc thoải mái khi vận động.
✅ Gợi ý nhanh:
Cân nặng (kg) | Nam – Gợi ý size | Nữ – Gợi ý size |
---|---|---|
45 – 50 | M áo / M quần | M áo / M quần |
51 – 55 | M/L áo / M quần | L áo / L quần |
56 – 60 | L áo / L quần | XL áo / XL quần |
61 – 65 | L/XL áo / L quần | XXL áo / XXL quần |
66 – 75 | XL áo / XL quần | – |
Trên 80 | XXL áo / XXL quần | – |